Từ điển Thiều Chửu
穫 - hoạch
① Gặt, cắt lúa.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
穫 - hoạch
Gặt lúa — Gặt hái, có được, đem về được. Thí dụ.


收穫 - thu hoạch ||